Từ điển Trần Văn Chánh
栔 - khế
(văn) Như 契 (1) nghĩa ④ (bộ 大).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
栔 - khế
Khắc vào gỗ — Chặt gỗ. Chặt đứt.